Bảng báo giá in thẻ nhựa
| THẺ NHỰA THƯỜNG | Số lượng | Đơn giá | Thời gian |
| Chất liệu PVC In nhanh số lượng ít | 10 thẻ | 12.000đ | 1 ngày có hàng |
| 20 thẻ | 11.000đ | 1 ngày có hàng | |
| 30 thẻ | 10.000đ | 1 ngày có hàng | |
| 40 thẻ | 9.000đ | 2 ngày có hàng | |
| 50 thẻ | 8.000đ | 2 ngày có hàng | |
| 100 thẻ | 7.000đ | 3 ngày có hàng | |
| 200 thẻ | 6.000đ | 3 ngày có hàng | |
| 300 thẻ | 5.000đ | 3 ngày có hàng | |
| 500 thẻ | 4.000đ | 4 ngày có hàng | |
| 1000 thẻ | 3.500đ | 4 ngày có hàng |
| THẺ NHỰA CAO CẤP | Số lượng | Đơn giá | Thời gian |
| Chất liệu PVC theo tiêu chuẩn CR80 Giá trên chưa bao gồm phí add nội dung có thể có thêm chức năng như : MÃ VẠCH,THẺ TỪ,BĂNG CHỮ KÝ,DẬP NỔI KÝ TỰ 24 CHỮ CÁI, SỐ | 50 thẻ | 20.000đ | 5 ngày có hàng |
| 100 thẻ | 14.000đ | 7 ngày có hàng | |
| 200 thẻ | 13.000đ | 7 ngày có hàng | |
| 300 thẻ | 12.000đ | 7 ngày có hàng | |
| 400 thẻ | 11.000đ | 7 ngày có hàng | |
| 500 thẻ | 10.000đ | 7 ngày có hàng | |
| 600 thẻ | 9.000đ | 7 - 9 ngày có hàng | |
| 700 thẻ | 8.000đ | 7 - 9 ngày có hàng | |
| 800 - 1000 thẻ | 7.000đ | 7 - 10 ngày có hàng |
Phí thiết kế : 200.000đ/file
Phí add hình : 3.000đ – 10.000đ/ hình ( tùy theo số lượng )
Phí dập nổi : 1.500đ/ thẻ -- 2.000đ/ thẻ
Phí băng từ : 1.500đ/ thẻ -- 2.000đ/ thẻ
Phí keo băng chữ kí : 1.000đ/ thẻ ( số lượng trên 200 thẻ )
Thẻ nhủ ( bạc, vàng ) : 1.000đ/ thẻ ( trên 200 thẻ )
Liên hệ ngay với chúng tôi công ty in kỹ thuật số để được tư vấn miễn phí
Tin nổi bật Bảng báo giá